Máy giặt LG cửa ngang là dòng sản phẩm cao cấp, được nhiều gia đình lựa chọn nhờ khả năng giặt sạch vượt trội, tiết kiệm điện nước và thiết kế hiện đại. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, người dùng có thể gặp phải những mã lỗi máy giặt LG cửa ngang hiển thị trên màn hình điều khiển. Đây chính là cách máy giặt thông báo sự cố để bạn dễ dàng nhận biết và xử lý kịp thời.
Bài viết này sẽ tổng hợp bảng mã lỗi máy giặt LG cửa ngang (Update 2025) mới nhất, kèm nguyên nhân và hướng dẫn khắc phục cơ bản, giúp bạn tham khảo nhanh chóng.
Chọn mã lỗi trên màn hình:
Nhấn vào mã để xem hướng dẫn xử lý nhanh.
OE – Lỗi xả nước. Kiểm tra ống xả, bơm xả, vệ sinh cặn/bọt.
IE – Lỗi cấp nước. Mở van, kiểm tra áp lực, vệ sinh lưới lọc.
UE – Lỗi mất cân bằng lồng giặt. Dàn đều quần áo, giảm tải.
CL – Khóa trẻ em bật. Nhấn giữ tổ hợp phím để tắt.
LE – Lỗi motor/kẹt lồng. Cần kỹ thuật kiểm tra nếu còn báo.
TCL – Nhắc vệ sinh lồng (Tub Clean). Chạy chế độ vệ sinh.
DE – Lỗi cửa. Đóng chặt, kiểm tra ron/chốt khóa.
UB – Quá mất cân bằng khi vắt, phân bố lại đồ giặt.
CE – Dòng điện bất thường, liên quan motor/bo mạch.
SUD – Quá nhiều bọt, xả bớt/đợi bọt tan.
CD – Chế độ làm mát (Cool Down) sau sấy, không phải lỗi.
DE1 – Công tắc cửa 1 không phản hồi.
DE2 – Công tắc cửa 2 không phản hồi.
FE – Nước tràn/van cấp không ngắt.
PE – Lỗi cảm biến mực nước.
PF – Mất điện giữa chừng/nguồn không ổn định.
TE – Lỗi cảm biến nhiệt.
DHE – Lỗi mô-đun sấy/heater sấy.
HE – Lỗi gia nhiệt.
SE – Lỗi xả (một số model tương ứng OE).
Chi tiết mã lỗi
Tóm tắt lợi ích & lời khuyên
- Giúp bạn nhận biết sự cố nhanh chóng thay vì mất thời gian phỏng đoán.
- Hạn chế nguy cơ hỏng hóc nặng hơn do xử lý sai cách.
- Chủ động hơn trong việc bảo dưỡng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Với các lỗi đơn giản như OE
, IE
, UE
, dE
, người dùng có thể tự xử lý tại nhà bằng cách kiểm tra nguồn nước, ống thoát hoặc cửa máy giặt.
Tuy nhiên, nếu máy báo các lỗi phức tạp như LE
, FE
, AE
, CE
…, bạn nên liên hệ với đơn vị
sửa chữa máy giặt uy tín
để đảm bảo an toàn và khắc phục triệt để.