Dòng máy Daikin FTKB series (1 chiều, inverter) là một trong những model được đánh giá cao về tiết kiệm điện, hoạt động êm dịu, và độ bền vượt trội, đặc biệt phù hợp cho phòng ngủ và gia đình nhỏ. Sản phẩm từ năm 2022 đến đầu 2025 liên tục được nâng cấp từ dàn nóng, công nghệ nội bộ đến hỗ trợ cân bằng độ ẩm (Humi Comfort ở model 2025)
1. Hiệu suất tiết kiệm điện: Máy nén Swing + Chế độ Econo
Máy nén Swing độc quyền, động cơ DC tiên tiến
- Daikin áp dụng máy nén Swing chế độ biến tần Inverter, dùng chuyển động tròn trơn tru, không có ma sát lớn như các loại piston truyền thống. Điều này giúp giảm tiếng ồn, giảm hao hụt môi chất lạnh và tiêu thụ điện thấp hơn nhiều so với máy nén phổ thông.
- Các motor DC từ trở (Brushless DC) tích hợp nam châm vĩnh cửu giúp khởi động nhanh, làm lạnh hiệu quả và tiết kiệm điện ở mức tối ưu.

ông bố thực tế: 0,12 kWh/giờ
- Trải nghiệm thực tế của người dùng ghi nhận: từ 9 giờ tối đến 5 giờ sáng (8 giờ), nhiệt độ đặt 27°C, quạt tự động, máy tiêu thụ khoảng 1,03 kWh, tương đương chỉ ~3.000 đồng (đơn giá 3.000 VNĐ/kWh).
- Tương tự, nếu bật đến 9 giờ sáng (12 giờ), mức tiêu thụ khoảng 1,70 kWh (~5.100 đồng). Với mức giá điện thấp hơn, chi phí giảm sâu hơn nữa.
- Model mới 2025 đã được kiểm nghiệm bởi Quatest 3 cho kết quả 0,822 kWh/8 giờ, tương đương khoảng 2.000 đồng/đêm ở giá điện 2.500 VNĐ/kWh.
Chế độ Econo tiết kiệm – ổn định cầu dao
- Khi khởi động hoặc gặp tải nhiệt lớn (ví dụ phòng đông người hoặc có nắng chiếu), chế độ Econo sẽ giới hạn công suất máy để ngăn chặn quá tải cho MCP (cầu dao), vừa tiết kiệm điện vừa kéo dài tuổi thọ linh kiện.

2. Thiết kế tối ưu, bảo vệ bo mạch và độ bền vượt trội
Chịu được dao động điện áp rộng
- Bo mạch điều khiển của FTKB có thể hoạt động ổn định trong khoảng điện áp từ 150V đến 264V, chịu được đột biến lên đến 440V mà không dễ bị hỏng linh kiện.
Dàn nóng Microchannel + chống xâm nhập và ăn mòn
- Daikin microchannel là công nghệ thay thế cho dàn tản nhiệt truyền thống, sử dụng các ống phẳng, nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt và giảm khối lượng so với dàn nhôm thông thường. Kết quả kiểm nghiệm phun muối 2.000 giờ mà không bị ăn mòn, chứng minh độ bền cao trong thời tiết ven biển hoặc môi trường ẩm thấp.
- Nắp van và khung dàn nóng được làm kín để ngăn thằn lằn hoặc côn trùng xâm nhập, giảm rủi ro hỏng bo mạch. Ngoài ra, lớp sơn tĩnh điện acrylic và chống thấm nước còn giúp bảo vệ linh kiện khỏi mưa axit và muối biển.

3. Công nghệ lọc không khí & chống ẩm mốc
Phin lọc kép PM2.5 + Enzyme Blue
- Song hành với khả năng làm lạnh, FTKB tích hợp phin lọc PM2.5 và Enzyme Blue, giúp loại bỏ bụi mịn và tác nhân gây dị ứng. Phin Enzyme Blue có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, virus, khử mùi hiệu quả trong vài giờ đầu sử dụng, phù hợp với gia đình khi có trẻ nhỏ hoặc người già
Chức năng chống nấm mốc dàn lạnh
- Sau khi tắt máy, nếu bật chế độ MOLD, quạt dàn lạnh sẽ tiếp tục hoạt động thêm khoảng 1 giờ để hong khô bề mặt lạnh, ngăn ẩm mốc phát triển, giúp máy giữ hiệu suất tốt và tránh mùi khó chịu.

4. Luồng gió Coanda – làm lạnh nhẹ nhàng, không gây lạnh buốt
- Daikin tận dụng hiệu ứng Coanda để điều chỉnh luồng lạnh đi lên trần nhà, sau đó nhẹ nhàng tỏa xuống, đảm bảo khí lạnh phân bổ đều và tránh thổi trực tiếp vào người.
- Theo trải nghiệm thực tế, luồng khí này giúp giấc ngủ dễ chịu hơn, không bị lạnh buốt và dậy sáng vẫn thấy thoải mái, không khó chịu về đường hô hấp

5. Độ ồn cực thấp – Hoàn hảo cho giấc ngủ
- Người dùng ghi nhận độ ồn dàn lạnh trong chế độ ngủ (quạt nấc thấp) chỉ khoảng 35–36 dB, tương đương tiếng thì thầm – rất thích hợp sử dụng buổi tối hoặc khi ngủ
- Dàn nóng cũng cải tiến đường ống gas giúp giảm rung và tiếng ồn thêm 1–2 dB, khiến khu vực ban công trở nên yên tĩnh hơn các model thông thường.

6. Các tiện ích và công nghệ bổ sung
Môi chất lạnh R32 – Thân thiện với môi trường
- FTKB dùng gas R32 – loại môi chất làm lạnh hiệu suất cao, không ảnh hưởng đến tầng ozone và thân thiện môi trường hơn các gas cũ
Các chế độ tiện dụng khác:
- Powerful Mode: làm lạnh nhanh trong vòng 15–20 phút, thích hợp khi cần làm mát nhanh như mới bật máy hoặc vừa về nhà.
- Quiet Mode: giảm độ ồn hơn nữa, máy lạnh dàn lạnh có thể hoạt động chỉ 19 dB ở chế độ yên tĩnh (model thấp), thực sự phù hợp với người nhạy cảm âm thanh
- Chức năng tự khởi động lại sau mất điện, hẹn giờ bật/tắt dễ dùng từ remote cầm tay.

7. Giá bán – Công suất phù hợp nhu cầu sử dụng
Model | Công suất (BTU / HP) | Giá tham khảo (năm 2022) | Phù hợp diện tích |
---|---|---|---|
FTKB25 | 9.000 BTU (1 HP) | Khoảng 8.800.000 – 10.990.000 ₫ | Phòng dưới 15 m² |
FTKB35 | 13.600 BTU (1.5 HP) | ~10–11 triệu ₫ | Phòng 15–20 m² |
FTKB50, FTKB60 | ~17.100–20.500 BTU (2–2.5 HP) | Từ 17–23 triệu ₫ | Phòng 20–40 m² |
So với các model trước đây, FTKB giữ mức giá đầu tư ổn nhưng dàn lạnh/dàn nóng được cải tiến mạnh mẽ, riêng công nghệ tiết kiệm điện và độ bền đem lại giá trị lâu dài vượt trội.
8. Ưu – Nhược điểm tổng kết (theo đánh giá người dùng)
Ưu điểm nổi bật
- Siêu tiết kiệm điện, phù hợp bật liên tục ban đêm (~3.000–5.000 đồng/lần sử dụng)
- Hoạt động cực êm, phù hợp giường ngủ trọn đêm
- Bộ lọc PM2.5 + Enzyme, chống nấm mốc dàn lạnh – tốt cho sức khỏe gia đình
- Dàn nóng bền nhờ công nghệ Microchannel + lớp phủ chống ăn mòn và thiết kế ngăn thằn lằn
- Có chế độ Powerful, Quiet, Econo, hẹn giờ, tự khởi động lại
Hạn chế / điểm cần cân nhắc
- Không có cảm biến mắt thần như dòng cao cấp FTKZ
- Không có kết nối Wi-Fi để điều khiển từ xa bằng app (cần kết nối thêm phụ kiện tùy chọn)
- Giá cao hơn dòng FTF, nhưng được đánh giá là hợp lý khi cân đối hiệu suất lẫn độ bền.

9. Khi nào nên chọn Daikin FTKB?
- Gia đình cần máy lạnh tiết kiệm điện, hoạt động êm ái, đặc biệt sử dụng thường xuyên buổi tối và ban đêm.
- Không gian sử dụng nhỏ đến vừa (~12–20 m²), phù hợp phòng ngủ hoặc phòng làm việc cá nhân.
- Người dùng ưu tiên không khí sạch, giảm dị ứng, vi khuẩn như có trẻ nhỏ hoặc người lớn tuổi trong nhà.
- Vùng sử dụng có điện áp dao động mạnh hoặc gần biển – cần cấu trúc dàn nóng chống ăn mòn và bo mạch chịu ổn áp.
10. So sánh ngắn với các dòng khác
Tiêu chí | FTKB | Dòng cơ bản FTF | FTKF (lọc khí) | FTKY (cân ẩm) | FTKZ (cao cấp) |
---|---|---|---|---|---|
Inverter + Swing | ✅ | ❌ | ✅ | ✅ | ✅ |
Lọc PM2.5 + Enzyme | ✅ | ❌ | ✅ | ✅ | ✅ |
Streamer | ❌ | ❌ | ✅ | ✅ | ✅ |
Cân bằng độ ẩm | ❌ (nâng cấp 2025 có Humi Comfort) | ❌ | ❌ | ✅ | ✅ |
Mắt thần / Wi-Fi | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ |
Giá tham khảo (1HP) | ~9–11 triệu | ~6–7 triệu | ~10–11 triệu | ~13–14 triệu | ~16–19 triệu |
Kết luận
- Daikin FTKB là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần sự ổn định, tiết kiệm lâu dài và yên tĩnh.
- Dù không có vài tính năng cao cấp như dòng FTKY/FTKZ, FTKB vẫn tích hợp đầy đủ công nghệ cần thiết như inverter, chống ẩm mốc, lọc bụi, dàn nóng dày dặn, bảo vệ bo mạch hiệu quả.
- Model 2025 với Humi Comfort sẽ càng hoàn thiện hơn về khả năng kiểm soát độ ẩm, phù hợp cho những không gian kín ngủ thường xuyên.
- Nếu bạn muốn so sánh chi tiết hiệu suất thực tế giữa FTKB và FTKF, FTKY hoặc FTKZ, hoặc cần infographic, demo mức tiêu thụ điện dựa vào công suất khác nhau, mình rất sẵn sàng hỗ trợ thêm cho bạn.
Hy vọng bài viết này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về dòng máy Daikin FTKB – từ trải nghiệm sử dụng đến tiết kiệm thực tế và độ bền theo thời gian.